Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
夜叉
[yèchā]
|
Từ loại: (名)
quỷ dạ xoa; quỷ sứ; chằn (kẻ có bộ óc nanh ác dữ tợn)。佛教指恶鬼,后来用来比喻相貌丑陋、凶恶的人。也译作药叉。
母夜叉
bà chằn.