Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
夜光表
[yèguāngbiǎo]
|
đồng hồ dạ quang。指针和标志时刻的数字或符号能发荧光的表,在黑暗中也可以看时刻。