Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
夜光虫
[yèguāngchóng]
|
trùng dạ quang (côn trùng ban đêm phát ra ánh sáng)。原生动物,身体微小,红色,透明,呈球状,有一根鞭毛。浮游在海洋上,能放磷光,大量出现时使海水变成红色。用分裂、出芽等方式繁殖。