Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
多闻阙疑
[duōwénquèyí]
|
khiêm tốn học hỏi。虽然见多识广,有不懂之处,还应存有疑问。指谦虚谨慎的治学态度。