Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
多钱善贾
[duōqiánshàngǔ]
|
mạnh vì gạo, bạo vì tiền。本钱多,生意就好做。比喻条件充分,事情好办。