Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
多重国籍
[duōchóngguójí]
|
nhiều quốc tịch; đa quốc tịch。指某人同时具有几个国家的国籍。