Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
多瑙河
[duōnǎohé]
|
sông Đa-nuýp; Danube River。多瑙河欧洲中部的一条河流,发源于德国的西南部,全长约2,848公里(1,770英里)向东南流经奥地利、匈牙利、南斯拉夫和罗马尼亚,注入黑海。从中世纪起一直是主要的商业路线。