Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
多民族国家
[duōmínzúguójiā]
|
hợp chủng quốc; quốc gia đa dân tộc。由多种民族组成的国家。