Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
多晶体
[duōjīngtǐ]
|
đa tinh thể。由许多小晶体组成的晶体。原子在整个晶体中不是按统一的规则排列的,无一定的外形,其物理性质在各个方向都相同。