Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
多早晚
[duō·zaowǎn]
|
bao giờ; lúc nào; khi nào。多咱('多咱'就是由'多早晚'变来的)。