Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
多愁多病
[duōchóuduōbìng]
|
đa sầu đa bệnh。心多愁闷,身多疾病。旧时用以形容才子佳人精神空虚的娇弱情态。