Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
多愁善感
[duōchóushàngǎn]
|
đa sầu đa cảm。形容人感情脆弱,容易发愁或感伤。