Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
多年生
[duōniánshēng]
|
cây lâu năm; cây nhiều năm。能连续生活多年的,如乔木、灌木等木本植物和蒲公英、车前等草本植物。