Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
多幕剧
[duōmùjù]
|
kịch nhiều màn。分做若干幕演出的大型戏剧,一般比独幕剧人物多,情节复杂。依照分幕数目的多少,可以分为三幕剧、四幕剧、五幕剧等。