Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
多嫌
[duō·xian]
|
coi là thừa; coi là đồ thừa; người thừa; đồ thừa (thường chỉ người)。认为多余而嫌弃(多指人)。
你别胡思乱想,哪会多嫌你一个?
anh đừng có suy nghĩ lung tung, làm sao có thể xem anh là người thừa được?