Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
多嘴
[duōzuǐ]
|
lắm mồm; nhiều chuyện; nhiều lời; bép xép; bẻm mép; lắm lời。不该说而说。
多嘴多舌
lắm mồm lắm miệng
你不了解情况,别多嘴!
anh không hiểu tình hình, chớ lắm lời!