Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
多吃多占
[duōchīduōzhàn]
|
thôn tính; tiếm đoạt; thu vén cá nhân。凭权势或用不正当手段侵占国家或集体利益,捞取额外收入。