Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
多口相声
[duōkǒuxiàng·sheng]
|
tấu nói (do nhiều người biểu diễn)。由几个人表演的相声。