Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
多会儿
[duō·huir]
|
1. khi nào; lúc nào; bao giờ。什么时候;几时。
Ghi chú:
2. (dùng trong câu hỏi)。用在疑问句里,2. 问时间。
你是多会儿来的?
anh đến lúc nào?
3. (chỉ lúc nào đó hoặc bất cứ lúc nào)。指4. 某一时间或任何时间。
在工作中他多会儿也没叫过苦。
trong công việc anh ấy không bao giờ than khổ.
现在还不敢说定了,多会儿有空多会儿去。
bây giờ không dám nói chắc, khi nào rảnh thì đi.注意:大都用于积极性的形容词,如'大、高、长、远、粗、宽、厚'等等。(多半儿) 1. 3.