Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
外鹜
[wàiwù]
|
làm việc ngoài bổn phận; không chuyên tâm。做分外的事;心不专。