Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
外面儿光
[wàimiànrguāng]
|
bề ngoài; hình thức bên ngoài; vỏ ngoài。仅仅外表好看。
做事要考虑实际效果,不能专求外面儿光。
làm việc phải tính hiệu quả thực tế, không thể chỉ chạy theo vẻ hình thức bên ngoài.