Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
外间
[wàijiān]
|
1. gian ngoài; phòng ngoài。(外间儿)相连的几间屋子里直接通到外面的房间。
2. ngoài; bên ngoài。指外界。
外间传闻,不可尽信。
lời đồn bên ngoài, không nên quá tin.