Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
外角
[wàijiǎo]
|
góc ngoài。三角形或多边形的任意一角的相邻的补角。