Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
外表
[wàibiǎo]
|
bề ngoài; bên ngoài; mã ngoài。表面。
这架机器不但构造精密,外表也很美观。
cỗ máy này không những cấu tạo tinh vi mà hình thức bên ngoài cũng rất đẹp.