Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
外肾
[wàishèn]
|
ngoại thận; tinh hoàn (cách gọi của Đông y)。中医指人的睾丸。