Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
外耳道
[wài'ěrdào]
|
ống tai ngoài; ngoại nhĩ đạo。外听道。