Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
外港
[wàigǎng]
|
cảng ngoài; ngoại cảng (cảng ở nơi khác)。某个没有港口或没有良好港口的都市附近的较好的港口叫做这个都市的外港。