Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
外洋
[wàiyáng]
|
nước ngoài (cách gọi cũ)。旧时指外国。