Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
外族
[wàizú]
|
1. người khác họ。本家族以外的人。
2. người nước ngoài。本国以外的人,外国人。
3. ngoại tộc; dân tộc khác (người Hán gọi tất cả những dân tộc khác là ngoại tộc)。中国历史上指本民族以外的民族。