Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
外敷
[wàifū]
|
bôi; bôi ngoài; đắp bên ngoài。(把药膏等)涂抹在患处。