Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
外敌
[wàidí]
|
kẻ thù bên ngoài; kẻ địch bên ngoài。外来的敌人。