Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
外快
[wàikuài]
|
khoản thu nhập thêm; bổng lộc。指正常收入以外的收入。也说外水。