Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
外强中干
[wàiqiángzhōnggān]
|
Hán Việt: NGOẠI CƯỜNG TRUNG CAN
miệng cọp gan thỏ; già trái non hột; miệng hùm gan sứa。外表上好像很强大,实际上很空虚。