Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
外弦
[wàixián]
|
dây (đàn) ngoài (dây đàn nhỏ ở phía ngoài của đàn hồ)。胡琴上演奏时靠外的比较细的那根弦。