Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
外层空间
[wàicéngkōngjiān]
|
không gian vũ trụ。见〖宇宙空间〗。