Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
外寇
[wàikòu]
|
giặc ngoại xâm; giặc ngoại。指入侵的武装力量。