Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
外家
[wàijiā]
|
1. nhà ông bà ngoại。指外祖父、外祖母家。
2. nhà bên ngoài。旧社会已婚男子在自己原来的家以外另成的家。
3. vợ bé。与上述男子另外成家的妇女叫做那个男子的外家。