Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
外在
[wàizài]
|
ngoại tại; bên ngoài (bên ngoài vật thể)。事物本身以外的。
外在因素。(跟'内在'相对)。
nhân tố bên ngoài