Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
外圆内方
[wàiyuánnièfāng]
|
ngoài tròn trong vuông (ví với bên ngoài xuề xoà dễ dãi, nhưng trong lòng rất giữ nguyên tắc)。比喻人外表随和,内心却很严正。