Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
外围
[wàiwéi]
|
1. chu vi。周围。
2. ngoại vi; chung quanh; xung quanh。以某一事物为中心而存在的(事物)。
外围组织。
tổ chức ngoại vi, tổ chức vệ tinh.