Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
外因
[wàiyīn]
|
nhân tố bên ngoài; nguyên nhân bên ngoài。事物变化、发展的外在原因,即一事物和他事物的互相联系和互相影响。唯物辩证法认为因只是事物发展、变化的条件,外因只有通过内因才能起作用。