Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
外力
[wàilì]
|
1. lực tác động từ bên ngoài; ngoại lực。指外界作用于某一体系的力。
2. sức mạnh bên ngoài。外部的力量。