Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
外伤
[wàishāng]
|
ngoại thương (trái với nội cảm); thương tổn vì nguyên nhân bên ngoài。身体或物体由于外界物体的打击、碰撞或化学物质的侵蚀等造成的损伤。