Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
外事
[wàishì]
|
1. việc đối ngoại; ngoại vụ。外交事务。
外事机关
cơ quan ngoại vụ
外事活动
hoạt động đối ngoại, công việc đối ngoại.
2. việc bên ngoài; việc người khác。外边的事,家庭或个人以外的事。