Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
塔钟
[tǎzhōng]
|
tháp đồng hồ。装在高大建筑物顶上的大型时钟。