Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
塔轮
[tǎlún]
|
ròng rọc hình nón; ròng rọc hình tháp。几个直径不同的轮按大小顺序装在同一轴上构成的皮带轮,形状像宝塔。传动带挂在不同直径的轮上,轴的转动速度不同。