Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
塔吊
[tǎdiào]
|
cần trục hình tháp。塔式起重机。机身很高,像塔,有长臂。可以在轨道上移动,工作面较大。主要用于建筑工程。