Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
塔吉克族
[Tǎjíkèzú]
|
dân tộc Tát-gích (dân tộc thiểu số ở Tân Cương, Trung Quốc.)。中国少数民族之一,分布在新疆。