Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
塌陷
[tāxiàn]
|
sụt; lún。往下陷;沉陷。
地基塌陷
nền sụt; lún nền