Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
塌车
[tāchē]
|
xe kéo。一种人拉的大型两轮排子车。也说榻车。